
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Assumption College | BG Pathum United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | BG Pathum United | Chiangrai United | - | Ký hợp đồng |
| 05-06-2017 | Chiangrai United | Sisaket FC | - | Cho thuê |
| 29-11-2017 | Sisaket FC | Chiangrai United | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-02-2018 | Chiangrai United | Port FC | - | Ký hợp đồng |
| 26-06-2019 | Port FC | Chiangmai FC | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | Chiangmai FC | Port FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2020 | Port FC | Nongbua Pitchaya FC | - | Cho thuê |
| 23-06-2020 | Nongbua Pitchaya FC | Port FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2024 | Port FC | Ratchaburi Mitr Phol FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 15-03-2025 12:00 | Sukhothai | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-03-2025 11:00 | Ratchaburi FC | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-03-2025 11:00 | Chiangrai United | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-01-2025 12:00 | BG Pathum United | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-11-2024 11:00 | PT Prachuap FC | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 28-08-2024 11:30 | Muangthong United | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 25-08-2024 11:30 | Ratchaburi FC | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 11-08-2024 11:00 | Ratchaburi FC | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-04-2024 12:00 | Port FC | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Thailand Champions Cup Winner | 1 | 17/18 |