
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Diklat Ragunan | - | - | Cho thuê |
| 31-12-2016 | - | Diklat Ragunan | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Diklat Ragunan | Sriwijaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2019 | Sriwijaya FC | Persela Lamongan | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2020 | Persela Lamongan | PSIS Semarang | - | Ký hợp đồng |
| 27-05-2021 | PSIS Semarang | Persik Kediri | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2023 | Persik Kediri | Dewa United FC | - | Cho thuê |
| 30-04-2023 | Dewa United FC | Persik Kediri | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2023 | Persik Kediri | Gresik United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Gresik United | Semen Padang | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 27-11-2025 08:30 | Persatuan sepak bola Indonesia Kediri | Semen Padang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 20-11-2025 08:30 | Persatuan Sepakbola Indonesia Jepara | Semen Padang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 09-11-2025 12:00 | Semen Padang | Borneo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 03-11-2025 12:00 | Semen Padang | Arema FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 26-09-2025 08:30 | Semen Padang | Bali United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-08-2025 08:30 | Semen Padang | Persatuan Sepakbola Makassar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 24-05-2025 09:00 | Arema FC | Semen Padang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-05-2025 08:30 | Semen Padang | Persatuan sepak bola Indonesia Kediri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 04-05-2025 08:30 | Semen Padang | Madura United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 17-04-2025 08:30 | Semen Padang | PSIS Semarang | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 2 | 14/15 10/11 |
| Indonesian Champion | 1 | 13/14 |
| Indonesian Community Shield Winner | 1 | 10 |