
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Al Hidd | Al-Muharraq | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2023 | Al-Muharraq | Kedah D.A. FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Kedah D.A. FC | Sitra | - | Ký hợp đồng |
| 18-09-2024 | Sitra | Kuching City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 26-03-2024 19:00 | Bahrain | Nepal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Á | 31-01-2024 11:30 | Bahrain | Japan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Á | 20-01-2024 14:30 | Bahrain | Malaysia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Á | 15-01-2024 11:30 | South Korea | Bahrain | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 06-01-2024 14:00 | Bahrain | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| AFC Cup Participant | 2 | 20/21 20/21 |
| AFC Cup Winner | 1 | 20/21 |