
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-10-2016 | Rosenborg BK Youth | Rosenborg | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2017 | Rosenborg | Bodo Glimt | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Bodo Glimt | Rosenborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2019 | Rosenborg | Bodo Glimt | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Bodo Glimt | Rosenborg | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-11-2025 16:00 | Rosenborg | Stromsgodset | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-10-2025 20:00 | Rosenborg | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-10-2025 13:30 | Rosenborg | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28-09-2025 15:00 | Ham-Kam | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-08-2025 15:00 | KFUM Oslo | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 16:00 | Rosenborg | Banga Gargzdai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13-07-2025 15:00 | Rosenborg | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-06-2025 15:00 | Rosenborg | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 24-05-2025 16:00 | Bodo Glimt | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 11-05-2025 12:30 | Brann | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 18/19 15/16 |
| Norwegian champion | 4 | 18 17 16 15 |
| Norwegian cup winner | 3 | 18 16 15 |
| Norwegian Super Cup Winner | 1 | 18 |