
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | AC Milan Youth | AC Milan U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | AC Milan U19 | AC Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | AC Milan U20 | Milan Futuro | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 29-11-2025 19:45 | AC Milan | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-11-2025 19:45 | Inter Milan | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 18-11-2025 17:30 | Montenegro U21 | Italy U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Euro U21 | 14-11-2025 15:00 | Poland U21 | Italy U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 08-11-2025 19:45 | Parma | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-11-2025 19:45 | AC Milan | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 28-10-2025 19:45 | Atalanta | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 24-10-2025 18:45 | AC Milan | Pisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-10-2025 18:45 | AC Milan | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-10-2025 16:15 | Italy U21 | Armenia U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| European Under-19 participant | 1 | 24 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |