
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Club Nacional Asunción U19 | Nacional Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2017 | Nacional Montevideo | Sevilla Atletico | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-01-2019 | Sevilla Atletico | Nacional Montevideo | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Nacional Montevideo | Sevilla Atletico | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2021 | Sevilla Atletico | Nacional Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Nacional Montevideo | Gremio (RS) | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-08-2024 | Gremio (RS) | New York Red Bulls | 0.455M € | Cho thuê |
| 29-06-2025 | New York Red Bulls | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 24-08-2025 02:30 | San Diego FC | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-06-2025 23:30 | New York Red Bulls | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 25-06-2025 23:30 | Toronto FC | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 15-06-2025 00:40 | Austin FC | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 17-05-2025 20:30 | New York City FC | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 15-05-2025 00:30 | Nashville | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 10-05-2025 23:30 | New York Red Bulls | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 03-05-2025 23:30 | Inter Miami CF | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 26-04-2025 20:30 | New York Red Bulls | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 19-04-2025 23:40 | New York Red Bulls | DC United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão Gaúcho | 1 | 22/23 |
| Footballer of the Year | 1 | 22 |
| Uruguayan champion | 4 | 21/22 19/20 18/19 15/16 |
| Player of the Year | 1 | 21/22 |
| Uruguayan Super Cup Winner | 2 | 20/21 18/19 |