
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | CD Dénia | CD El Campello | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | CD El Campello | Hércules CF B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Hércules CF B | Hercules | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2010 | Hercules | Villajoyosa CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Villajoyosa CF | Hercules | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Hercules | Jove Español San Vicente | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Jove Español San Vicente | Hercules | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Hercules | CD Alcoyano | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | CD Alcoyano | Hercules | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Hercules | Olímpic Xàtiva | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Olímpic Xàtiva | Hercules | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Hercules | Bohemians 1905 | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Bohemians 1905 | Hercules | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Hercules | Bohemians 1905 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Bohemians 1905 | Atletico Nacional Medellin | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2018 | Atletico Nacional Medellin | Deportivo Cali | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2020 | Deportivo Cali | Bohemians 1905 | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2020 | Bohemians 1905 | Slovan Liberec | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Slovan Liberec | FC Viktoria Plzen | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2025 | FC Viktoria Plzen | Dukla Prague | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 01-06-2025 13:00 | Dukla Prague | Vyskov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 28-05-2025 16:00 | Vyskov | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-05-2025 14:00 | Dukla Prague | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 17-05-2025 15:00 | Synot Slovacko | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 11-05-2025 13:00 | Mlada Boleslav | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 03-05-2025 11:30 | Dukla Prague | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-04-2025 14:00 | FC Viktoria Plzen | Dukla Prague | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 06-04-2025 13:30 | Mlada Boleslav | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 15-03-2025 15:00 | Pardubice | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 12-03-2025 17:00 | Dukla Prague | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Czech champion | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 17 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 16/17 |
| Colombian Champion | 1 | 16/17 |