
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 11-01-2022 | Itaboraí Profute Futebol Clube (RJ) | Volta Redonda Futebol Clube (RJ) | - | Cho thuê |
| 30-03-2023 | Volta Redonda Futebol Clube (RJ) | Itaboraí Profute Futebol Clube (RJ) | 0.1M € | Kết thúc cho thuê |
| 31-03-2023 | Itaboraí Profute Futebol Clube (RJ) | Fluminense RJ | 0.1M € | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Fluminense RJ | Itaboraí Profute Futebol Clube (RJ) | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2024 | Itaboraí Profute Futebol Clube (RJ) | Fluminense RJ | 0.745M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-11-2025 19:30 | Chapecoense SC | Atletico Clube Goianiense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-11-2025 19:30 | Atletico Clube Goianiense | Operario Ferroviario PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 09-11-2025 20:00 | Criciuma | Atletico Clube Goianiense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 31-10-2025 22:00 | Atletico Clube Goianiense | SC Paysandu Para | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 26-10-2025 19:00 | CRB AL | Atletico Clube Goianiense | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 18-10-2025 19:00 | Atletico Clube Goianiense | Vila Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 13-10-2025 22:00 | Volta Redonda | Atletico Clube Goianiense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 26-09-2025 00:30 | Atletico Clube Goianiense | America MG | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 20-09-2025 23:30 | Remo Belem (PA) | Atletico Clube Goianiense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 16-09-2025 22:30 | Atletico Clube Goianiense | Avaí FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 23/24 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 22/23 |