
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2020 | Helsingborgs IF U17 | Helsingborgs IF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 27-03-2022 | Helsingborgs IF U19 | Helsingborg | - | Ký hợp đồng |
| 28-03-2022 | Helsingborg | Torns IF | - | Cho thuê |
| 29-11-2022 | Torns IF | Helsingborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2023 | Helsingborg | Free player | - | Giải phóng |
| 08-05-2024 | Free player | Sandvikens IF | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2025 | Sandvikens IF | Wisla Plock | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-11-2025 13:00 | Viborg | Randers FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 29-10-2025 18:00 | Esbjerg | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-10-2025 15:00 | Randers FC | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-10-2025 12:00 | Nordsjaelland | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Gulf | 28-12-2024 14:30 | Iraq | Saudi Arabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Championship U23 | 02-05-2024 15:30 | Iraq U23 | Indonesia U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Championship U23 | 26-04-2024 17:30 | Iraq U23 | Vietnam U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Championship U23 | 22-04-2024 15:30 | Saudi Arabia U23 | Iraq U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Championship U23 | 19-04-2024 18:00 | Tajikistan U23 | Iraq U23 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Championship U23 | 16-04-2024 15:30 | Iraq U23 | Thailand U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu