
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-01-2012 | Luton Town Academy | Chelsea FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Chelsea FC Youth | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Chelsea U23 | Charlton Athletic | - | Cho thuê |
| 30-05-2017 | Charlton Athletic | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2017 | Chelsea U23 | Charlton Athletic | - | Cho thuê |
| 30-05-2018 | Charlton Athletic | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2018 | Chelsea U23 | Bristol City | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Bristol City | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Chelsea U23 | Bristol City | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Bristol City | Coventry City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 29-11-2025 15:00 | Coventry City | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-11-2025 19:45 | Middlesbrough | Coventry City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-11-2025 12:30 | Coventry City | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 18-11-2025 19:45 | Wales | North Macedonia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 15-11-2025 17:00 | Liechtenstein | Wales | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-11-2025 15:00 | Stoke City | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-11-2025 20:00 | Coventry City | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 31-10-2025 20:00 | Wrexham | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 11:30 | Coventry City | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-10-2025 18:45 | Portsmouth | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| European Under-19 champion | 1 | 17 |
| European Under-19 participant | 1 | 17 |
| English FA Youth Cup winner | 3 | 15/16 14/15 13/14 |
| UEFA Youth League Winner | 2 | 15/16 14/15 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 15 |