
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 19-07-2006 | Metalist Kharkiv U17 (-2016) | Metalist Kharkiv II (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Metalist Kharkiv II (-2016) | Dnister Ovidiopol | - | Cho thuê |
| 30-12-2008 | Dnister Ovidiopol | Metalist Kharkiv II (-2016) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2010 | Metalist Kharkiv II (-2016) | SK Tavriya Simferopol II | - | Cho thuê |
| 30-12-2010 | SK Tavriya Simferopol II | Metalist Kharkiv II (-2016) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Metalist Kharkiv II (-2016) | Gelios Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2015 | Gelios Kharkiv | Metalist Kharkiv (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2016 | Metalist Kharkiv (- 2016) | Gelios Kharkiv | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Gelios Kharkiv | Metalist Kharkiv (- 2016) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Metalist Kharkiv (- 2016) | Gelios Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2018 | Gelios Kharkiv | Metalist 1925 Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2024 | Metalist 1925 Kharkiv | FC Partizan Kodra | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-12-2023 12:00 | Metalist 1925 Kharkiv | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-12-2023 13:10 | Dynamo Kyiv | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu