
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-05-2018 | EC Pelotas | Chapecoense SC | Unknown | Ký hợp đồng |
| 24-03-2019 | Chapecoense SC | Criciuma | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Criciuma | Chapecoense SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2020 | Chapecoense SC | Vilafranquense | - | Ký hợp đồng |
| 12-12-2021 | Vilafranquense | Maringá FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-04-2022 | Maringá FC | ABC RN | - | Cho thuê |
| 29-11-2022 | ABC RN | Maringá FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-04-2023 | Maringá FC | Coritiba PR | - | Cho thuê |
| 05-07-2023 | Coritiba PR | Maringá FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-04-2024 | Maringá FC | Avaí FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Avaí FC | Maringá FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2024 | Maringá FC | Avaí FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-11-2025 19:30 | Botafogo SP | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-11-2025 19:30 | Avaí FC | Remo Belem (PA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 08-11-2025 23:30 | Vila Nova | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 25-10-2025 21:30 | SC Paysandu Para | Avaí FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-10-2025 19:00 | Avaí FC | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-10-2025 00:30 | Athletico Paranaense | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 09-10-2025 00:00 | Avaí FC | Volta Redonda | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 04-10-2025 00:35 | CRB AL | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 29-09-2025 22:30 | Avaí FC | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 26-09-2025 00:35 | Chapecoense SC | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu