
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Nike Academy | Nottingham Forest | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2017 | Nottingham Forest | Notts County | - | Cho thuê |
| 30-05-2017 | Notts County | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2017 | Nottingham Forest | Notts County | - | Cho thuê |
| 30-05-2018 | Notts County | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2018 | Nottingham Forest | Luton Town | - | Cho thuê |
| 06-01-2019 | Luton Town | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-01-2019 | Nottingham Forest | Mansfield Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2019 | Mansfield Town | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2019 | Nottingham Forest | Lincoln City | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Lincoln City | Peterborough United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Peterborough United | Heart of Midlothian | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp FA Anh | 05-12-2025 19:30 | Salford City | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 29-11-2025 15:00 | Salford City | Crawley Town | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 22-11-2025 15:00 | Bromley | Salford City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 15-11-2025 15:00 | Milton Keynes Dons | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 11-11-2025 19:00 | Salford City | Wolverhampton U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 08-11-2025 15:00 | Salford City | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Salford City | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 04-10-2025 14:00 | Salford City | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 27-09-2025 14:00 | Bristol Rovers | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 14:00 | Salford City | Swindon Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| English 3rd tier champion | 1 | 18/19 |