
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Pogon Siedlce U19 | Pogon Siedlce | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Pogon Siedlce | Naprzod Skorzec | - | Cho thuê |
| 30-12-2010 | Naprzod Skorzec | Pogon Siedlce | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-03-2013 | Pogon Siedlce | Orleta Lukow | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Orleta Lukow | Pogon Siedlce | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Pogon Siedlce | Piast Gliwice | 0.025M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2015 | Piast Gliwice | GKS Belchatow | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | GKS Belchatow | Piast Gliwice | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2016 | Piast Gliwice | Pogon Siedlce | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Pogon Siedlce | Piast Gliwice | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2017 | Piast Gliwice | Pogon Siedlce | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2017 | Piast Gliwice | Pogon Sied. II | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 09-02-2018 | Pogon Siedlce | Orleta Radzyn Podlaski | - | Cho thuê |
| 10-02-2018 | Pogon Siedlce | Orleta Radzyn Podlaski | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Orleta Radzyn Podlaski | Pogon Siedlce | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Orleta Radzyn Podlaski | Pogon Siedlce | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2018 | Pogon Siedlce | LKS Lomza | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2018 | Pogon Siedlce | ŁKS Łomża | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2019 | LKS Lomza | Olimpia Elblag | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2019 | LKS Lomza | Olimpia Elblag | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2019 | ŁKS Łomża | Olimpia Elblag | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 02-08-2020 | Olimpia Elblag | Resovia Rzeszow | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2021 | Resovia Rzeszow | Pogon Siedlce | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Pogon Siedlce | Resovia Rzeszow | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Resovia Rzeszow | Pogon Siedlce | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu