
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Club River Plate U20 | River Plate | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2013 | River Plate | Atletico Rafaela | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Atletico Rafaela | River Plate | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2014 | River Plate | CA Huracan | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2017 | CA Huracan | Colon de Santa Fe | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Colon de Santa Fe | Club Atletico Tigre | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | Club Atletico Tigre | Independiente Rivadavia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Argentina | 06-11-2025 00:10 | Independiente Rivadavia | Argentinos Juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Argentina | 16-04-2025 19:10 | Independiente Rivadavia | Estudiantes de Caseros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 15-06-2024 21:00 | CA Huracan | Independiente Rivadavia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 04-06-2024 23:00 | Independiente Rivadavia | Club Atlético Unión | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 26-05-2024 20:30 | Sarmiento Junin | Independiente Rivadavia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 18-05-2024 18:30 | Independiente Rivadavia | Godoy Cruz Antonio Tomba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 12-05-2024 20:45 | Club Atlético Lanús | Independiente Rivadavia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Giải Bóng đá Chuyên nghiệp Argentina | 01-04-2024 00:00 | Independiente Rivadavia | Banfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Giải Bóng đá Chuyên nghiệp Argentina | 17-03-2024 00:30 | Atletico Tucuman | Independiente Rivadavia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Giải Bóng đá Chuyên nghiệp Argentina | 12-03-2024 00:15 | Independiente Rivadavia | Deportivo Riestra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Argentinian Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Campeón Primera Nacional | 2 | 20/21 11/12 |
| Argentine League Cup Winner | 1 | 18/19 |