
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-08-2007 | Sparta Praha U19 | Vysocina jihlava | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2008 | Vysocina jihlava | Viktoria Zizkov | - | Ký hợp đồng |
| 16-09-2009 | Viktoria Zizkov | FK Pribram | 0.05M € | Cho thuê |
| 29-06-2010 | FK Pribram | Viktoria Zizkov | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2010 | Viktoria Zizkov | Banik Ostrava | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2011 | Banik Ostrava | Sparta Praha | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2015 | Sparta Praha | Cagliari | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Cagliari | Sparta Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2015 | Sparta Praha | Slavia Praha | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-01-2020 | Slavia Praha | Dynamo Dresden | 0.3M € | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Dynamo Dresden | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2020 | Slavia Praha | Anorthosis Famagusta FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Anorthosis Famagusta FC | Karmiotissa Polemidion | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2023 | Karmiotissa Polemidion | ENY Digenis Ypsona | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2023 | ENY Digenis Ypsona | FK Pribram | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2024 | FK Pribram | Spartakos Kitiou | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 2 Séc | 16-03-2024 14:00 | Slavia Kromeriz | FK Pribram | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Cypriot cup winner | 1 | 20/21 |
| Czech champion | 4 | 19/20 18/19 16/17 13/14 |
| Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Czech cup winner | 3 | 18/19 17/18 13/14 |
| Europa League participant | 5 | 18/19 17/18 15/16 14/15 12/13 |
| Top scorer | 1 | 13/14 |