
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | Esbjerg U19 | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2012 | Esbjerg | NEC Nijmegen | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-08-2014 | NEC Nijmegen | IFK Goteborg | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2018 | IFK Goteborg | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | Malmo FF | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 23-01-2025 17:45 | Malmo FF | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 12-12-2024 17:45 | Malmo FF | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-11-2024 14:00 | Malmo FF | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 02-11-2024 14:00 | Hammarby | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-10-2024 19:00 | Malmo FF | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-10-2024 13:00 | Vasteras SK FK | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 06-10-2024 14:30 | Malmo FF | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 03-10-2024 16:45 | Qarabag | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-09-2024 14:30 | Malmo FF | Mjallby AIF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 18-09-2024 17:00 | GAIS | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swedish cup winner | 2 | 24 22 |
| Swedish champion | 4 | 24 23 21 20 |
| Europa League participant | 3 | 22/23 19/20 18/19 |
| Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Top scorer | 1 | 11/12 |