
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | BATE Borisov II | Partizan Minsk II (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Partizan Minsk II (- 2014) | Junsele IF | - | Cho thuê |
| 30-12-2008 | Junsele IF | Partizan Minsk II (- 2014) | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-03-2009 | Partizan Minsk II (- 2014) | FC Gazovik Vitebsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | FC Gazovik Vitebsk | Rechitsa 2014 (- 2019) | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2013 | Rechitsa 2014 (- 2019) | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2014 | FC Gomel | Naftan Novopolock | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2016 | Naftan Novopolock | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2018 | FC Torpedo Zhodino | FK Isloch Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | FK Isloch Minsk | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | Dinamo Minsk | FK Atyrau | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2025 | FK Atyrau | Turan FK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarusian cup winner | 2 | 15/16 07/08 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 05 |