
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Etoile Carouge FC Youth | Etoile Carouge | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Etoile Carouge | Servette | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Servette | CD Badajoz | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | CD Badajoz | Servette | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2014 | Servette | Albacete Balompié SAD | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2015 | Albacete Balompié SAD | RCD Mallorca | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2016 | RCD Mallorca | Tenerife | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Tenerife | RCD Mallorca | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | RCD Mallorca | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | CFR Cluj | Cultural Leonesa | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Cultural Leonesa | CFR Cluj | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2019 | CFR Cluj | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2020 | Fotbal Club FCSB | Cordoba | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2021 | Cordoba | Levadiakos | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2023 | Levadiakos | Kallithea | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2025 | Kallithea | AEL Larisa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 22-12-2024 16:00 | Panathinaikos | Kallithea | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 16-12-2024 18:30 | Kallithea | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 27-10-2024 19:30 | Kallithea | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 06-10-2024 14:00 | Kallithea | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 28-09-2024 14:00 | Volos NPS | Kallithea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 22-09-2024 18:00 | Kallithea | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 14-09-2024 15:00 | Lamia | Kallithea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 01-09-2024 19:00 | Kallithea | Panathinaikos | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 26-08-2024 17:30 | Olympiakos Piraeus | Kallithea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 18-08-2024 16:00 | Levadiakos | Kallithea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek second tier champion | 3 | 24/25 23/24 21/22 |
| Greek second tier Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Romanian cup winner | 1 | 19/20 |
| Romanian champion | 2 | 18/19 17/18 |
| Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |