
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | FC Den Bosch Youth | PSV Eindhoven U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | PSV Eindhoven U17 | Chelsea U18 | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2009 | Chelsea U18 | Chelsea | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2009 | Chelsea | Coventry City | - | Cho thuê |
| 30-12-2009 | Coventry City | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2010 | Chelsea | Newcastle United | - | Cho thuê |
| 27-02-2010 | Newcastle United | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2011 | Chelsea | Leicester City | - | Cho thuê |
| 30-05-2011 | Leicester City | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2011 | Chelsea | Wigan Athletic | - | Cho thuê |
| 05-01-2012 | Wigan Athletic | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2012 | Chelsea | Vitesse Arnhem | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Vitesse Arnhem | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2014 | Chelsea | Sunderland | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2017 | Sunderland | Crystal Palace | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-07-2021 | Crystal Palace | Galatasaray | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Galatasaray | PSV Eindhoven | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2024 | PSV Eindhoven | Galatasaray | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Galatasaray | Free player | - | Giải phóng |
| 11-11-2024 | Free player | Sparta Rotterdam | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 29-11-2025 20:00 | NEC Nijmegen | Sparta Rotterdam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 22-11-2025 20:00 | Sparta Rotterdam | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Hà Lan | 30-10-2025 19:00 | Sparta Rotterdam | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 25-10-2025 16:45 | Sparta Rotterdam | SC Telstar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-10-2025 12:30 | Groningen | Sparta Rotterdam | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-09-2025 18:00 | Sparta Rotterdam | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 14-09-2025 10:15 | Excelsior SBV | Sparta Rotterdam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 31-08-2025 12:30 | Sparta Rotterdam | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 23-08-2025 14:30 | Go Ahead Eagles | Sparta Rotterdam | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 17-08-2025 12:30 | Sparta Rotterdam | FC Utrecht | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Dutch Super Cup winner | 1 | 24 |
| Dutch champion | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 2 | 23/24 10/11 |
| Dutch Cup winner | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Turkish champion | 1 | 22/23 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| European Under-21 participant | 1 | 13 |
| Promotion to 1st league | 1 | 09/10 |
| English Champion | 1 | 09/10 |
| English 2nd tier champion | 1 | 09/10 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 07 |