
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Kremin Kremenchuk U17 | Kremin Kremenchuk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Kremin Kremenchuk | FC Vorskla Poltava | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2013 | FC Vorskla Poltava | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2015 | Dynamo Kyiv | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2016 | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | Sint-Truidense | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2019 | Sint-Truidense | KAA Gent | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-08-2022 | KAA Gent | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Síp | 04-03-2024 18:30 | Omonia Nicosia FC | Anorthosis Famagusta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Cyprus | 28-02-2024 17:00 | Omonia Nicosia FC | AE Zakakiou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 04-02-2024 17:00 | Apollon Limassol FC | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 07-01-2024 17:00 | Aris Limassol | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 02-01-2024 17:00 | Omonia Nicosia FC | AEL Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 23-12-2023 15:00 | APOEL Nicosia | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 16-12-2023 16:00 | Omonia Nicosia FC | Karmiotissa Polemidion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 10-12-2023 17:00 | Nea Salamis | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 9 | 22/23 20/21 19/20 15/16 14/15 14/15 13/14 12/13 11/12 |
| Cypriot cup winner | 1 | 22/23 |
| Belgian cup winner | 1 | 22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Ukrainian champion | 1 | 14/15 |
| Ukrainian cup winner | 3 | 14/15 13/14 08/09 |
| Europa League runner-up | 1 | 14/15 |