
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Excelsior Mouscron U19 | Excelsior Mouscron (- 2009) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Excelsior Mouscron (- 2009) | Club Brugge | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2014 | Club Brugge | Al-Arabi SC | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2014 | Al-Arabi SC | Genoa | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Genoa | Al-Arabi SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2015 | Al-Arabi SC | PSV Eindhoven | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | PSV Eindhoven | Al-Arabi SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2016 | Al-Arabi SC | Rubin Kazan | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2018 | Rubin Kazan | Malaga | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2018 | Malaga | Standard Liege | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Standard Liege | Lion City Sailors | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 26-11-2025 12:15 | Lion City Sailors | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 01-10-2025 10:00 | Lion City Sailors | Selangor FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-09-2025 12:15 | Persib Bandung | Lion City Sailors | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-05-2025 12:00 | Lion City Sailors | Al-Sharjah | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 16-04-2025 10:00 | Sydney FC | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 09-04-2025 12:00 | Lion City Sailors | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 12-03-2025 12:00 | Lion City Sailors | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-03-2025 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 20-02-2025 12:00 | Lion City Sailors | Muangthong United | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 13-02-2025 14:00 | Muangthong United | Lion City Sailors | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Singaporean champion | 1 | 24/25 |
| Singaporean cup winner | 2 | 24/25 22/23 |
| AFC Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Singapurian Super Cup winner | 1 | 23/24 |
| Footballer of the Year | 1 | 23 |
| Top scorer | 1 | 22/23 |
| Best assist provider | 2 | 22/23 21/22 |
| Europa League participant | 8 | 20/21 19/20 18/19 14/15 12/13 11/12 10/11 09/10 |
| Dutch Super Cup winner | 1 | 16 |
| Dutch champion | 1 | 15/16 |
| Champions League participant | 1 | 15/16 |
| European Under-19 participant | 1 | 12 |