
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-01-2016 | Tudu Mighty Jets | WAFA | - | Ký hợp đồng |
| 20-05-2017 | WAFA | Tudu Mighty Jets | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2017 | Tudu Mighty Jets | Red Star Belgrade U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2018 | Red Star Belgrade U19 | Red Star Belgrade II | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2018 | Red Star Belgrade II | FK Bezanija | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | FK Bezanija | Red Star Belgrade II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Red Star Belgrade II | Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2020 | Mladost Lucani | Habitpharm Javor | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2024 | Habitpharm Javor | Maccabi Netanya | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2024 | Maccabi Netanya | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 29-11-2025 17:30 | Partizan Belgrade | Habitpharm Javor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 23-11-2025 15:00 | Habitpharm Javor | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 09-11-2025 13:00 | FK Zeleznicar Pancevo | Habitpharm Javor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 05-11-2025 16:00 | Habitpharm Javor | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 01-11-2025 15:00 | Habitpharm Javor | FK Spartak Subotica | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 18-10-2025 15:00 | Habitpharm Javor | Radnik Surdulica | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Serbia | 05-10-2025 13:30 | FK Čukarički | Habitpharm Javor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 13-09-2025 16:00 | Habitpharm Javor | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 30-08-2025 17:00 | Backa Topola | Habitpharm Javor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 01-06-2025 15:30 | Radnicki Nis | Macva Sabac | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu