
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2012 | Club Sportivo San Lorenzo U19 | San Lorenzo | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2015 | San Lorenzo | Atlas | 0.82M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-07-2016 | Atlas | Gremio (RS) | 0.905M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-11-2025 00:30 | Gremio (RS) | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2025 23:30 | Fortaleza | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-11-2025 23:00 | Gremio (RS) | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2025 19:00 | Gremio (RS) | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-10-2025 23:30 | Bahia | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-10-2025 21:30 | Red Bull Bragantino | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-09-2025 14:00 | Gremio (RS) | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-09-2025 22:30 | Gremio (RS) | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 13-09-2025 19:00 | Gremio (RS) | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 31-08-2025 19:00 | CR Flamengo | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão Gaúcho | 5 | 23/24 22/23 19/20 18/19 17/18 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 17/18 |
| Copa Libertadores winner | 2 | 16/17 13/14 |
| Brazilian cup winner | 1 | 16 |
| Argentinian champion | 1 | 13 |