
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | FC Zurich U16 | GC Zürich U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | GC Zürich U18 | FC Zurich | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Zurich | Red Bull Salzburg | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-07-2016 | Red Bull Salzburg | Rheindorf Altach | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Rheindorf Altach | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2017 | Red Bull Salzburg | FC Basel 1893 | 0.7M € | Cho thuê |
| 29-06-2018 | FC Basel 1893 | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Red Bull Salzburg | FC Basel 1893 | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2019 | FC Basel 1893 | Empoli | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Empoli | FC Basel 1893 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | FC Basel 1893 | Zulte-Waregem | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Zulte-Waregem | FC Basel 1893 | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2021 | FC Basel 1893 | Bayern Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2021 | Bayern Munchen (Youth) | Servette | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2022 | Servette | Thun | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Thun | Servette | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2023 | Servette | Adanaspor | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2024 | Adanaspor | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-05-2025 13:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-05-2025 18:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-05-2025 14:30 | ACSM Politehnica Iași | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-04-2025 18:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-04-2025 17:00 | UTA Arad | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-04-2025 14:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-04-2025 17:30 | Petrolul Ploiesti | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-03-2025 18:30 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-03-2025 18:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | Gloria Buzau | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-03-2025 16:00 | Petrolul Ploiesti | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Champion | 1 | 20/21 |
| Swiss cup winner | 1 | 18/19 |
| Champions League participant | 2 | 17/18 15/16 |
| Austrian champion | 2 | 16/17 15/16 |
| Austrian cup winner | 2 | 16/17 15/16 |
| Europa League participant | 1 | 15/16 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 14 |