
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | SC Corinthians U20 | Corinthians Paulista (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2016 | Corinthians Paulista (SP) | Bordeaux | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-07-2018 | Bordeaux | FC Barcelona | 41M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2019 | FC Barcelona | Zenit St. Petersburg | 41M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-07-2023 | Zenit St. Petersburg | Al Hilal | 60M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 29-11-2025 14:40 | Al Hilal | Al Fateh SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 25-11-2025 18:15 | Al Hilal | Al Shorta | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-11-2025 14:40 | Al Hilal | Al Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-11-2025 17:30 | Al Najma(KSA) | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 31-10-2025 14:50 | Al Hilal | Al Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-10-2025 18:00 | Al Ittihad Club | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-10-2025 14:45 | Al Ettifaq FC | Al Hilal | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-09-2025 18:00 | Al Ahli SFC | Al Hilal | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 16-09-2025 18:15 | Al Hilal | Al Duhail | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 13-09-2025 18:00 | Al Hilal | Al Qadsiah | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saudi Super Cup Winner | 2 | 24/25 23/24 |
| Top scorer | 2 | 23/24 22/23 |
| Saudi Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Russian Super Cup winner | 4 | 23/24 22/23 21/22 20/21 |
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Saudi Arabian champion | 1 | 23/24 |
| Russian champion | 4 | 23 22 21 20 |
| Champions League participant | 3 | 21/22 20/21 18/19 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| Olympic champion | 1 | 21 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |
| Russian cup winner | 1 | 20 |
| Spanish champion | 1 | 18/19 |
| Brazilian champion | 1 | 15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |