
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Inter Turku U19 | Inter Turku | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | Inter Turku | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2017 | Midtjylland | Skive IK | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Skive IK | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2018 | Midtjylland | Inter Turku | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Inter Turku | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Midtjylland | HJK Helsinki | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | HJK Helsinki | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-02-2020 | Midtjylland | Lillestrom | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Lillestrom | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2021 | Midtjylland | Lillestrom | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2022 | Lillestrom | Sparta Praha | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 30-11-2025 17:30 | Sparta Praha | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 20:00 | Legia Warszawa | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 22-11-2025 14:00 | Mlada Boleslav | Sparta Praha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-11-2025 17:00 | Finland | Malta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 09-11-2025 14:30 | Sparta Praha | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 17:45 | Sparta Praha | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 02-11-2025 14:30 | MFK Karvina | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 28-10-2025 16:00 | Sparta Praha | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-10-2025 14:00 | Rijeka | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-10-2025 13:30 | Synot Slovacko | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech champion | 2 | 23/24 22/23 |
| Czech cup winner | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Danish champion | 1 | 17/18 |