
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | SF Baumberg U17 | SF Baumberg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | SF Baumberg U19 | RW Oberhausen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | RW Oberhausen U19 | Rot-Weiss Oberhausen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Rot-Weiss Oberhausen | Hamburger SV | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Hamburger SV | SpVgg Greuther Fürth | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 24-09-2025 17:00 | Kayserispor | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 14-09-2025 14:00 | Kayserispor | Goztepe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 24-08-2025 18:30 | Kayserispor | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 17-08-2025 18:30 | Başakşehir Futbol Kulübü | Kayserispor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-05-2025 13:30 | SpVgg Greuther Fürth | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 11-05-2025 11:30 | Hannover 96 | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 20-04-2025 11:30 | Karlsruher SC | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 11-04-2025 16:30 | SpVgg Greuther Fürth | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 05-04-2025 11:00 | SV Darmstadt 98 | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 16-03-2025 12:30 | 1. FC Nürnberg | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under 21 European Champion | 1 | 17 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |