
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2013 | Málaga CF U19 | San Fernando CD | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | San Fernando CD | Atlético Malagueño | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2015 | Atlético Malagueño | Arroyo CP | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2016 | Arroyo CP | Caudal Deportivo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Caudal Deportivo | Real Oviedo Vetusta | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2019 | Real Oviedo Vetusta | AD Alcorcon | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | AD Alcorcon | Burgos CF | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2022 | Burgos CF | AD Alcorcon | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2023 | AD Alcorcon | Ponferradina | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 29-10-2025 20:00 | Quintanar Del Rey | Ibiza Eivissa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-01-2025 14:30 | Ponferradina | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-12-2024 19:00 | Ponferradina | Castellon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 19:00 | U.M. Escobedo | Ponferradina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 25-08-2024 17:00 | Ponferradina | Real Sociedad B | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 09-03-2024 18:00 | Celta Vigo B | Ponferradina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 02-03-2024 15:00 | Fuenlabrada | Ponferradina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 18-02-2024 16:00 | Cultural Leonesa | Ponferradina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 04-02-2024 19:00 | CA Osasuna Promesas | Ponferradina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 21-01-2024 18:00 | Deportivo La Coruna | Ponferradina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu