
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | CF Rayo Majadahonda Youth | Atlético Madrid Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Atlético Madrid Youth | Atlético de Madrid U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Atlético de Madrid U17 | Atletico de Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Atletico de Madrid U19 | Atletico de Madrid B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Atletico de Madrid B | Atletico Madrid | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Atletico Madrid | FC Bayern Munich | 80M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-07-2023 | FC Bayern Munich | Paris Saint Germain | 45M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 29-11-2025 16:00 | AS Monaco | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 26-11-2025 20:00 | Paris Saint Germain | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| VĐQG Pháp | 22-11-2025 20:05 | Paris Saint Germain | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 16-11-2025 17:00 | Azerbaijan | France | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 09-11-2025 19:45 | Lyon | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 25-10-2025 15:00 | Stade Brestois 29 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 21-10-2025 19:00 | Bayer 04 Leverkusen | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 17-10-2025 18:45 | Paris Saint Germain | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 05-10-2025 18:45 | LOSC Lille | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 01-10-2025 19:00 | FC Barcelona | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| UEFA Supercup Winner | 3 | 25/26 20/21 18/19 |
| French Super Cup winner | 2 | 24/25 23/24 |
| French champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Champions League Winner | 2 | 24/25 19/20 |
| French cup winner | 2 | 24/25 23/24 |
| Champions League participant | 11 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 |
| German Super Cup winner | 2 | 22/23 20/21 |
| German Champion | 4 | 22/23 21/22 20/21 19/20 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| World Cup runner-up | 1 | 22 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 21 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
| Winner UEFA Nations League | 1 | 21 |
| German cup winner | 1 | 19/20 |
| World Cup winner | 1 | 18 |
| Europa League Winner | 1 | 17/18 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| Audi Cup winer | 1 | 17 |
| Champions League runner-up | 2 | 15/16 13/14 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |
| Spanish champion | 1 | 13/14 |