| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Hapoel Petah Tikva Nahum Stelmah U19 | Hapoel Petah Tikva | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Hapoel Petah Tikva | Free player | - | Giải phóng |
| 31-10-2018 | Free player | Hapoel Iksal | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2019 | Hapoel Iksal | Hapoel Acre FC | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2020 | Hapoel Acre FC | Hapoel Nof HaGalil | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2023 | Hapoel Nof HaGalil | Ironi Tiberias | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 03-12-2025 17:45 | Ironi Tiberias | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 29-11-2025 16:30 | Maccabi Bnei Reineh | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 08-11-2025 16:30 | Ironi Tiberias | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 01-11-2025 15:30 | Hapoel Tel Aviv | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 25-10-2025 16:30 | Ironi Tiberias | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 18-10-2025 16:15 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 04-10-2025 16:15 | Ironi Tiberias | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 27-09-2025 16:45 | Hapoel Petah Tikva | Ironi Tiberias | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 20-09-2025 17:00 | Maccabi Netanya | Ironi Tiberias | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 03-05-2025 17:30 | Hapoel Jerusalem | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu