
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Hetten FC Youth | Hetten FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Hetten FC | Al-Ittihad Club | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2016 | Al-Ittihad Club | Al-Ahli SFC | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2020 | Al-Ahli SFC | Al Nassr FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-04-2023 | Al Nassr FC | IFK Mariehamn | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2023 | IFK Mariehamn | Al-Tai | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2024 | Al-Tai | Al Kholood | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-05-2025 18:00 | Al Ahli SFC | Al Kholood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 10-05-2025 16:20 | Al Kholood | Al Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 10-04-2025 15:50 | Al Shabab FC | Al Kholood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-03-2025 19:00 | Al Kholood | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-02-2025 13:00 | Al Kholood | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-01-2025 13:50 | Al Kholood | Al-Raed SFC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 28-11-2024 15:05 | Al Okhdood | Al Kholood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-11-2024 13:40 | Damac | Al Kholood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-10-2024 15:05 | Al Kholood | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-10-2024 14:45 | Al Fateh SC | Al Kholood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 8 | 20/21 19/20 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 13/14 |
| Saudi Cup Winner | 1 | 12/13 |