
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | VV Union Youth | NEC Nijmegen Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | NEC Nijmegen Youth | NEC Nijmegen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | NEC Nijmegen U17 | De Graafschap U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | De Graafschap U17 | N.E.C. Nijmegen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | N.E.C. Nijmegen (Youth) | NEC Nijmegen U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2019 | NEC Nijmegen U21 | RKC Waalwijk U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | RKC Waalwijk U21 | RKC Waalwijk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | RKC Waalwijk | Free player | - | Giải phóng |
| 18-08-2022 | Free player | IJsselmeervogels | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | IJsselmeervogels | Free player | - | Giải phóng |
| 17-01-2024 | Free player | De Treffers | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2024 | De Treffers | Sparta Nijkerk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Hà Lan | 19-12-2024 19:00 | De Graafschap | Sparta Nijkerk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 20-04-2024 16:00 | De Treffers | FC Lisse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 06-04-2024 16:00 | De Treffers | ACV Assen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 30-03-2024 13:30 | Excelsior Maassluis | De Treffers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 23-03-2024 17:00 | De Treffers | Katwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 09-03-2024 17:00 | De Treffers | GVVV Veenendaal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 02-03-2024 17:00 | De Treffers | Koninklijke HFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 24-02-2024 14:00 | Rijnsburgse Boys | De Treffers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 17-02-2024 17:00 | De Treffers | Scheveningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu