
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Oud-Heverlee Leuven U19 | Oud-Heverlee Leuven | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Oud-Heverlee Leuven | Standard Liege II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Standard Liege II | Standard Liege | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2017 | Standard Liege | MVV Maastricht | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | MVV Maastricht | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2017 | Standard Liege | Koninklijke Sporting Hasselt | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Koninklijke Sporting Hasselt | Lierse Kempenzonen | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | Lierse Kempenzonen | Helmond Sport | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2020 | Helmond Sport | RCS Braine | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | RCS Braine | Victoria Rosport | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Victoria Rosport | Rupel Boom | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2023 | Rupel Boom | Dalkurd FF | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2024 | Dalkurd FF | Vasalunds IF | - | Ký hợp đồng |
| 09-11-2024 | Vasalunds IF | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 2nd league | 1 | 24/25 |
| Goalkeeper of the season | 1 | 23/24 |
| Belgian cup winner | 1 | 16 |