
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Servette U18 | Etoile Carouge | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Etoile Carouge | Servette U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2017 | Servette U21 | Lausanne SportsU21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Lausanne SportsU21 | Etoile Carouge | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2022 | Etoile Carouge | Lleida | - | Ký hợp đồng |
| 16-03-2023 | Lleida | Raufoss IL | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2024 | Raufoss IL | Sandefjord | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-11-2025 17:00 | Stromsgodset | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 09-11-2025 16:00 | Sandefjord | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 02-11-2025 16:00 | Ham-Kam | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-10-2025 20:00 | Rosenborg | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-10-2025 16:00 | Sandefjord | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19-10-2025 15:00 | Molde | Sandefjord | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 17-08-2025 15:00 | Kristiansund BK | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-08-2025 15:00 | Vålerenga Fotball Elite | Sandefjord | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-06-2025 17:00 | Brann | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-06-2025 15:00 | Sandefjord | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss U18-Champion | 1 | 14/15 |