
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2013 | Suduva | Parma FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 15-09-2014 | Parma FC Youth | Arezzo Giovanili | - | Cho thuê |
| 15-01-2015 | Arezzo Giovanili | Parma U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Parma U20 | FK Svyturys Marijampole | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2015 | FK Svyturys Marijampole | Sampdoria U19 | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Sampdoria U19 | FK Svyturys Marijampole | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | FK Svyturys Marijampole | Suduva | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2023 | Hegelmann Litauen | FK Zalgiris Vilnius | - | Chuyển nhượng tự do |
| 20-01-2023 | Suduva | Hegelmann Litauen | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2024 | Hegelmann Litauen | FK Zalgiris Vilnius | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 24-03-2025 17:00 | Lithuania | Finland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 21-03-2025 19:45 | Poland | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 17:00 | Cyprus | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-10-2024 18:45 | Lithuania | Romania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 12-10-2024 13:00 | Lithuania | Kosovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 09-09-2024 18:45 | Romania | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 06-09-2024 16:00 | Lithuania | Cyprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 16:00 | Pafos FC | FK Zalgiris Vilnius | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 17:00 | Vaasa VPS | FK Zalgiris Vilnius | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Baltic | 11-06-2024 16:00 | Lithuania | Estonia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lithuanian champion | 3 | 24 18 17 |
| Lithuanian Super Cup Winner | 2 | 22 19 |
| Lithuanian cup winner | 1 | 19 |