
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-08-2018 | Leyton Orient U18 | Harlow Town | - | Cho thuê |
| 30-08-2018 | Harlow Town | Leyton Orient U18 | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-10-2018 | Leyton Orient U18 | Bishop's Stortford | - | Cho thuê |
| 03-03-2019 | Bishop's Stortford | Leyton Orient U18 | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-03-2019 | Leyton Orient U18 | Hampton Richmond Borough | - | Cho thuê |
| 30-05-2019 | Hampton Richmond Borough | Leyton Orient U18 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Leyton Orient U18 | Leyton Orient | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Leyton Orient | Peterborough United | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 01-12-2025 20:00 | Birmingham City | Watford | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 25-11-2025 19:45 | Watford | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 22-11-2025 15:00 | Derby County | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-11-2025 19:45 | Ipswich Town | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-11-2025 15:00 | Watford | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 11:30 | Coventry City | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-10-2025 18:45 | Watford | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 14:00 | Sheffield United | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 13:00 | San Marino | Cyprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-10-2025 18:45 | Portsmouth | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Football League Trophy Winner | 2 | 24/25 23/24 |