
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | AmaZulu FC Youth | AmaZulu | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2018 | AmaZulu | Uthongathi FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Uthongathi FC | AmaZulu | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2018 | AmaZulu | Uthongathi FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Uthongathi FC | AmaZulu | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-01-2021 | AmaZulu | Tshakhuma Tsha Madzivhandila FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Tshakhuma Tsha Madzivhandila FC | AmaZulu | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2023 | AmaZulu | Royal AM | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-12-2024 13:30 | Bloemfontein Celtic | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-11-2024 19:00 | Bloemfontein Celtic | Lamontville Golden Arrows | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-10-2024 17:30 | Bloemfontein Celtic | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-10-2024 13:00 | Bloemfontein Celtic | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 23-10-2024 17:30 | Mamelodi Sundowns | Bloemfontein Celtic | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 28-09-2024 15:30 | Magesi | Bloemfontein Celtic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 24-09-2024 17:30 | Bloemfontein Celtic | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 21-09-2024 15:30 | Supersport United | Bloemfontein Celtic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 14-09-2024 13:00 | Bloemfontein Celtic | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 07-05-2024 17:30 | Bloemfontein Celtic | Cape Town Spurs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu