
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-07-2017 | Brescia (w) | Bari (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 21-07-2018 | Bari (w) | AS Roma (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League Nữ | 30-08-2025 09:00 | Valur Women | Inter Milan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 27-08-2025 14:00 | SK Brann Women | Inter Milan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Nữ Ý | 22-08-2025 16:30 | Genoa Women | Inter Milan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 11-07-2025 19:00 | Italy Women | Spain Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 30-05-2025 16:20 | Italy Women | Sweden Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Serie A Ý, Nữ | 10-05-2025 18:30 | Juventus Women | Inter Milan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Serie A Ý, Nữ | 03-05-2025 10:30 | Inter Milan Women | Fiorentina Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Serie A Ý, Nữ | 19-04-2025 13:00 | Inter Milan Women | AS Roma Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 08-04-2025 16:00 | Denmark Women | Italy Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 04-04-2025 17:00 | Sweden Women | Italy Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Coppa Italia Women runner-up | 3 | 22/23 21/22 16/17 |
| Super Cup Women winner | 4 | 22/23 16/17 15/16 14/15 |
| Serie A Women winner | 2 | 22/23 15/16 |
| Algarve Cup runner-up | 1 | 22 |
| Serie A Women runner-up | 3 | 21/22 16/17 14/15 |
| Coppa Italia Women winner | 3 | 20/21 15/16 14/15 |
| Cyprus Women's Cup runner-up | 1 | 19 |