
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-08-2019 | Académie Foot Darou Salam de Dakar | FC Porto U19 | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | FC Porto U19 | Club Brugge KV U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Club Brugge KV U23 | Amiens | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2023 | Amiens | Lorient | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 01-10-2025 18:45 | Portsmouth | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-09-2025 19:00 | Millwall | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 24-08-2025 13:00 | Lorient | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 17-08-2025 15:15 | AJ Auxerre | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2025 15:00 | Lorient | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-05-2025 18:00 | Ajaccio | Lorient | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-03-2025 13:00 | Grenoble | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 15-03-2025 19:00 | Lorient | Bastia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-03-2025 19:00 | Lorient | Rodez Aveyron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-02-2025 13:00 | Lorient | Stade Lavallois MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| French 2nd tier champion | 1 | 24/25 |
| Africa Cup participant | 1 | 24 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |