
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | SShOR Zenit St. Petersburg | Zenit St.Petersburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2008 | Zenit St.Petersburg Youth | Volga Nizhny Novgorod | - | Cho thuê |
| 30-12-2008 | Volga Nizhny Novgorod | Zenit St.Petersburg Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2008 | Zenit St.Petersburg Youth | Volgar-Gazprom Astrachan | - | Cho thuê |
| 30-12-2009 | Volgar-Gazprom Astrachan | Zenit St.Petersburg Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2009 | Zenit St.Petersburg Youth | Spartak Vladikavkaz (-2020) | - | Cho thuê |
| 30-12-2010 | Spartak Vladikavkaz (-2020) | Zenit St.Petersburg Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | Zenit St.Petersburg Youth | Volga Nizhniy Novgorod (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Volga Nizhniy Novgorod (- 2016) | Anzhi Makhachkala | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | Anzhi Makhachkala | Zenit St. Petersburg | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2017 | Zenit St. Petersburg | Gazovik Orenburg | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Gazovik Orenburg | Zenit St. Petersburg | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 11-05-2024 16:00 | Zenit St. Petersburg | CSKA Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 06-05-2024 15:00 | Fakel Voronezh | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 28-04-2024 16:15 | Dynamo Moscow | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 24-04-2024 17:30 | Zenit St. Petersburg | Rubin Kazan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 21-04-2024 13:15 | Zenit St. Petersburg | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 13-04-2024 14:00 | FK Krasnodar | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 07-04-2024 13:30 | Zenit St. Petersburg | Baltika Kaliningrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 03-04-2024 17:30 | Spartak Moscow | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian Super Cup winner | 6 | 24/25 23/24 22/23 21/22 20/21 16/17 |
| Russian champion | 6 | 24 23 22 21 20 19 |
| Russian cup winner | 3 | 24 20 16 |
| Champions League participant | 4 | 21/22 20/21 19/20 15/16 |
| Europa League participant | 5 | 21/22 18/19 17/18 16/17 13/14 |
| Uefa Cup participant | 1 | 05/06 |