
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Akademia Lokomotiv Moskau | Lokomotiv Moscow Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Lokomotiv Moscow Youth | Volga Nizhny Novgorod | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Volga Nizhny Novgorod | Lokomotiv Moscow Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-08-2013 | Lokomotiv Moscow Youth | FC Kaluga | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | FC Kaluga | Gazovik Orenburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Gazovik Orenburg | KAMAZ Naberezhnye Chelny | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | Solyaris Moskau (-2017) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Solyaris Moskau (-2017) | Dinamo St. Petersburg (-2018) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Dinamo St. Petersburg (-2018) | FC Sochi | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2022 | FC Sochi | Baltika Kaliningrad | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Baltika Kaliningrad | FC Sochi | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2022 | FC Sochi | Neftekhimik Nizhnekamsk | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2023 | Neftekhimik Nizhnekamsk | Spartak Kostroma | - | Ký hợp đồng |
| 18-03-2024 | Spartak Kostroma | Medialiga (RU) | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 2 | 18/19 16/17 |