
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | FSV Witten Youth | Dortmund U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Dortmund U17 | Borussia Dortmund U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Borussia Dortmund U19 | Borussia Dortmund II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Borussia Dortmund II | Borussia Dortmund | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Borussia Dortmund | 1. FC Kaiserslautern | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2016 | 1. FC Kaiserslautern | Free player | - | Giải phóng |
| 07-07-2017 | Free player | Korona Kielce | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Korona Kielce | Lechia Gdansk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Lechia Gdansk | Jagiellonia Bialystok | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Jagiellonia Bialystok | AEK Larnaca | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 20:00 | Rijeka | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 17:45 | AEK Larnaca | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | Crystal Palace | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 07-08-2025 16:30 | AEK Larnaca | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-07-2025 18:00 | NK Publikum Celje | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 17-07-2025 19:00 | Partizan Belgrade | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 10-07-2025 16:30 | AEK Larnaca | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 16:00 | AEK Larnaca | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 18:00 | Paksi FC | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-05-2024 15:30 | Jagiellonia Bialystok | Warta Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Cypriot Super Cup Winner | 1 | 25/26 |
| Cypriot cup winner | 1 | 24/25 |
| Polish champion | 1 | 23/24 |
| Polish Super Cup winner | 1 | 19/20 |
| Polish cup winner | 1 | 18/19 |
| German Super Cup winner | 2 | 14/15 13/14 |
| German cup runner-up | 1 | 14/15 |
| Champions League participant | 1 | 13/14 |
| Promotion to 3rd league | 1 | 11/12 |
| German Under-19 Bundesliga West champion | 1 | 08/09 |
| German Under-17 Bundesliga West champion | 1 | 07/08 |