
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Newells U20 | CA Newell's Old Boys II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | CA Newell's Old Boys II | Club Atlético Newell's Old Boys | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2021 | Club Atlético Newell's Old Boys | Deportivo Municipal | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Deportivo Municipal | Club Atlético Newell's Old Boys | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2023 | Club Atlético Newell's Old Boys | Delfin SC | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2024 | Delfin SC | Ararat-Armenia FC | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2025 | Ararat-Armenia FC | Deportivo Cuenca | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 30-11-2025 18:00 | Sociedad Deportiva Aucas | Deportivo Cuenca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 22-11-2025 00:30 | Deportivo Cuenca | CD El Nacional | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 08-11-2025 00:00 | Deportivo Cuenca | Macara | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 26-10-2025 00:00 | Deportivo Cuenca | Sociedad Deportiva Aucas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 21-10-2025 00:00 | CD El Nacional | Deportivo Cuenca | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 04-10-2025 21:30 | Club Sport Emelec | Deportivo Cuenca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 27-07-2025 23:00 | Deportivo Cuenca | Independiente del Valle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 20-07-2025 23:00 | Liga Dep Universitaria Quito | Deportivo Cuenca | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 13-07-2025 23:00 | Deportivo Cuenca | Delfin SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 26-04-2025 19:00 | Vinotinto F.C. | Deportivo Cuenca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian cup winner | 1 | 23/24 |