
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-01-2018 | Atletico Mineiro (MG) U20 | Atletico Mineiro | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Atletico Mineiro | Sporting CP U23 | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-08-2019 | Sporting CP U23 | Roeselare | - | Cho thuê |
| 31-12-2019 | Sporting CP U23 | Sporting CP B | - | Ký hợp đồng |
| 29-06-2020 | Roeselare | Sporting CP U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-03-2021 | Sporting CP B | Centro Sportivo Alagoano | - | Cho thuê |
| 29-08-2022 | Centro Sportivo Alagoano | Sporting CP B | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-09-2022 | Sporting CP B | Central Coast Mariners | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | Central Coast Mariners | Kyoto Sanga | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2025 05:00 | Yokohama FC | Kyoto Sanga | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 09-11-2025 05:00 | Kyoto Sanga | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-10-2025 05:00 | Kyoto Sanga | Kashima Antlers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 19-10-2025 06:00 | Shonan Bellmare | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 12-09-2025 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | Kyoto Sanga | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 10-08-2025 10:00 | Nagoya Grampus | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21-07-2025 09:00 | Avispa Fukuoka | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-07-2025 10:00 | Kyoto Sanga | Albirex Niigata | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-06-2025 10:00 | Kyoto Sanga | Gamba Osaka | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21-06-2025 10:00 | Kashiwa Reysol | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Australian champion | 2 | 23/24 22/23 |
| AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |
| Top scorer | 1 | 23/24 |
| AFC Cup Winner | 1 | 23/24 |