
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | - |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | VB Vágur Jugend | Manchester City U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Manchester City U18 | Wrexham | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2014 | Wrexham | Kidderminster Harriers | - | Ký hợp đồng |
| 20-06-2014 | Kidderminster Harriers | B36 Torshavn | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2014 | B36 Torshavn | The New Saints | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 15-07-2025 18:00 | Shkendija Tetovo | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | NK Publikum Celje | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | The New Saints | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | The New Saints | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | Fiorentina | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 13-08-2024 17:30 | The New Saints | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-08-2024 17:00 | CS Petrocub | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thách thức Bell Scotland | 24-03-2024 16:15 | The New Saints | Airdrie United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thách thức Bell Scotland | 03-02-2024 19:40 | Falkirk | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Welsh Champion | 9 | 24/25 23/24 22/23 21/22 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 |
| Faroese champion | 1 | 13/14 |