
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2002 | CD Paços de Brandão Formação | FC Porto Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | FC Porto Youth | FC Porto U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | FC Porto U15 | Porto Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Porto Sad U17 | FC Porto U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | FC Porto U19 | FC Porto | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2010 | FC Porto | SC Beira-Mar | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | SC Beira-Mar | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2011 | FC Porto | KV Mechelen | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | KV Mechelen | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | FC Porto | Penafiel | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Penafiel | Porto B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Porto B | Pacos de Ferreira | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Pacos de Ferreira | Porto B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Porto B | Pacos de Ferreira | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Pacos de Ferreira | FC Porto | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2017 | FC Porto | FC Nantes | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | FC Nantes | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2019 | FC Porto | PAOK Saloniki | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | PAOK Saloniki | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-01-2022 | FC Porto | AS Roma | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2022 | AS Roma | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2022 | FC Porto | Galatasaray | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-09-2024 | Galatasaray | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2025 | Olympiakos Piraeus | Sport Club do Recife | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-11-2025 21:30 | Sport Club do Recife | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 18-11-2025 23:30 | Botafogo RJ | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 15-11-2025 21:30 | Sport Club do Recife | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-11-2025 19:00 | Sport Club do Recife | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-11-2025 22:00 | Sport Club do Recife | Juventude | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2025 00:00 | CR Flamengo | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-10-2025 21:30 | Sport Club do Recife | Mirassol | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-10-2025 21:30 | Internacional RS | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 15-10-2025 23:00 | Sport Club do Recife | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-10-2025 22:00 | Atletico Mineiro | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek champion | 2 | 25 19 |
| Greek cup winner | 2 | 25 19 |
| Turkish Super Cup winner | 1 | 23/24 |
| Turkish champion | 2 | 23/24 22/23 |
| Champions League participant | 5 | 23/24 21/22 20/21 18/19 17/18 |
| Europa League participant | 4 | 23/24 19/20 15/16 13/14 |
| Portuguese cup winner | 3 | 22 20 10 |
| Portuguese champion | 3 | 21/22 19/20 17/18 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Conference League winner | 1 | 21/22 |
| Portuguese Super Cup winner | 2 | 21 19 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Midfielder of the Year | 1 | 20/21 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |
| European Under-21 participant | 1 | 15 |
| Euro Under-21 runner-up | 1 | 15 |
| World Cup Under-20 runner-up | 1 | 11 |
| European Under-19 participant | 1 | 11 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
| Portuguese league cup runner-up | 1 | 09/10 |
| Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 09 |