
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | - | Hertha BSC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Hertha BSC Youth | Hertha BSC Berlin U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Hertha BSC Berlin U17 | Hertha Berlin U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Hertha Berlin U19 | Hertha BSC Berlin Youth | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2015 | Hertha BSC Berlin Youth | Dynamo Dresden | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Dynamo Dresden | SV Wehen Wiesbaden | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | SV Wehen Wiesbaden | 1. FC Heidenheim 1846 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | 1. FC Heidenheim 1846 | 1. FC Union Berlin | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-08-2021 | 1. FC Union Berlin | Bayer 04 Leverkusen | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 02-12-2025 20:00 | Borussia Dortmund | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 29-11-2025 17:30 | Bayer 04 Leverkusen | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 22-11-2025 14:30 | VfL Wolfsburg | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 08-11-2025 14:30 | Bayer 04 Leverkusen | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 01-11-2025 17:30 | FC Bayern Munich | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2025 17:00 | SC Paderborn 07 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 26-10-2025 14:30 | Bayer 04 Leverkusen | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 21-10-2025 19:00 | Bayer 04 Leverkusen | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| VĐQG Đức | 18-10-2025 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | Northern Ireland | Germany | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| German Champion | 1 | 23/24 |
| German cup winner | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| Europa League runner-up | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Hessen Cup winner | 1 | 16/17 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 15/16 |
| German 3. Liga Champion | 1 | 15/16 |
| German second tier champion | 1 | 12/13 |