
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2014 | Lyn (w) | Stabæk Fotball Kvinner(w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2015 | Stabæk Fotball Kvinner(w) | California Golden Bears(w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-05-2015 | California Golden Bears(w) | Lyn (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 18-01-2018 | Lyn (w) | Stabæk Fotball Kvinner(w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 09-01-2020 | Stabæk Fotball Kvinner(w) | Sandviken (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2022 | Sandviken (w) | SK Brann Women | - | Chuyển nhượng tự do |
| 05-01-2023 | SK Brann Women | Brighton H.A. (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Nữ Đức | 23-11-2025 11:00 | RB Leipzig Women | VfL Wolfsburg Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 11-11-2025 20:00 | OL Lyonnes Women | VfL Wolfsburg Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 04-11-2025 18:00 | Union Berlin Women | VfL Wolfsburg Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 01-11-2025 15:00 | VfL Wolfsburg Women | Hoffenheim Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 19-10-2025 15:15 | Bayer Leverkusen Women | VfL Wolfsburg Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 15-10-2025 16:45 | Valerenga Women | VfL Wolfsburg Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 04-10-2025 10:00 | SGS Essen W | VfL Wolfsburg Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 30-05-2025 18:00 | Norway Women | Iceland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 10-05-2025 11:30 | Aston Villa Women | Brighton H.A. Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 05-05-2025 15:00 | Brighton H.A. Women | Arsenal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Toppserien winner | 2 | 22 21 |
| NM Cupen Women winner | 1 | 22 |
| NM Cupen Women runner-up | 1 | 21 |
| Toppserien runner-up | 1 | 14 |