
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Club Comunicaciones | Estudiantes La Plata | 0.11M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2017 | Estudiantes La Plata | Sarmiento Junin | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Sarmiento Junin | Estudiantes La Plata | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-09-2020 | Estudiantes La Plata | Spezia | 0.25M € | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Spezia | Estudiantes La Plata | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2021 | Estudiantes La Plata | Crotone | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Crotone | Estudiantes La Plata | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Estudiantes La Plata | Crotone | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2022 | Crotone | Parma | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 29-11-2025 14:00 | Parma | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-11-2025 11:30 | Hellas Verona | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-11-2025 17:00 | Parma | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 17:30 | AS Roma | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-10-2025 13:00 | Parma | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-10-2025 13:00 | Genoa | Parma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-09-2025 16:30 | Parma | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 24-09-2025 15:00 | Parma | Spezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 13-09-2025 13:00 | Cagliari | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 30-08-2025 16:30 | Parma | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Serie B champion | 1 | 23/24 |